Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひばり結び
ひと結び ひとむすび
đường viền bằng chỉ kết
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結び切り むすびきり
loại buộc ruy băng được sử dụng trên quà tặng đám cưới
係り結び かかりむすび
kết nối (esp. trong ngữ pháp); quan hệ
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
結び紐 むすびひも
nút cột dây, buộc dây
一結び ひとむすび いちむすび
đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện