Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひらめかす
khua, vung gươm...)
閃かす ひらめかす
khua, vung (gươm...)
閃く ひらめく
lóe sáng (của chớp); lập lòe; bập bùng (của ánh lửa)
目を光らす めをひからす
Canh trừng
ひらめき
sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
皇妃 こうひ すめらぎひ
hoàng hậu; nữ hoàng
目を開く めをひらく
bảnh mắt.
鮃 ひらめ
cá bơn.