Các từ liên quan tới ひょっこりひょうたん島 ヒット・ソング・コレクション
ヒットソング ヒット・ソング
hit song
lảo đảo; loạng choạng; lẩy bẩy.
ひょっこり ひょっくり
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
the moon
Hyottoko, comical male character with puckered, skewed mouth
suddenly, abruptly, impulsively
sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao, độ cao, mặt; mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã
giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan, định giá, định thuế