Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひらかな盛衰記
盛衰 せいすい
thịnh và suy; sự lên và xuống; sự thăng trầm.
興亡盛衰 こうぼうせいすい
sự hưng thịnh và suy vong
消長盛衰 しょうちょうせいすい
thịnh vượng và suy tàn; thăng trầm
盛衰興亡 せいすいこうぼう
sự thăng trầm, thịnh vượng rồi suy tàn (Thịnh - suy - hưng - vong)
盛者必衰 しょうしゃひっすい しょうじゃひっすい じょうしゃひっすい せいじゃひっすい じょう しゃひっすい
kể cả những người đang khởi sắc và đạt đỉnh cao như hiện nay chắc chắn sẽ có lúc suy sụp. từ chỉ sự vô thường của cuộc đời.
栄枯盛衰 えいこせいすい
sự thăng trầm của cuộc sống; sự lên voi xuống chó; sự thịnh suy của cuộc đời
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
減衰ひずみ げんすいひずみ
sai dạng do suy giảm