Kết quả tra cứu 栄枯盛衰
Các từ liên quan tới 栄枯盛衰
栄枯盛衰
えいこせいすい
「VINH KHÔ THỊNH SUY」
☆ Danh từ
◆ Sự thăng trầm của cuộc sống; sự lên voi xuống chó; sự thịnh suy của cuộc đời

Đăng nhập để xem giải thích
えいこせいすい
「VINH KHÔ THỊNH SUY」
Đăng nhập để xem giải thích