盛衰興亡
せいすいこうぼう「THỊNH SUY HƯNG VONG」
☆ Danh từ
Sự thăng trầm, thịnh vượng rồi suy tàn (Thịnh - suy - hưng - vong)

盛衰興亡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛衰興亡
興亡盛衰 こうぼうせいすい
sự hưng thịnh và suy vong
衰亡 すいぼう
sự suy vong; suy vong.
盛衰 せいすい
thịnh và suy; sự lên và xuống; sự thăng trầm.
興亡 こうぼう
sự thăng trầm
消長盛衰 しょうちょうせいすい
thịnh vượng và suy tàn; thăng trầm
盛者必衰 しょうしゃひっすい しょうじゃひっすい じょうしゃひっすい せいじゃひっすい じょう しゃひっすい
kể cả những người đang khởi sắc và đạt đỉnh cao như hiện nay chắc chắn sẽ có lúc suy sụp. từ chỉ sự vô thường của cuộc đời.
栄枯盛衰 えいこせいすい
sự thăng trầm của cuộc sống; sự lên voi xuống chó; sự thịnh suy của cuộc đời
治乱興亡 ちらんこうぼう
sự thịnh trị và suy vong