Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
興亡盛衰
こうぼうせいすい
sự hưng thịnh và suy vong
盛衰興亡 せいすいこうぼう
sự thăng trầm, thịnh vượng rồi suy tàn (Thịnh - suy - hưng - vong)
衰亡 すいぼう
sự suy vong; suy vong.
盛衰 せいすい
thịnh và suy; sự lên và xuống; sự thăng trầm.
興亡 こうぼう
sự thăng trầm
消長盛衰 しょうちょうせいすい
thịnh vượng và suy tàn; thăng trầm
盛者必衰 しょうしゃひっすい しょうじゃひっすい じょうしゃひっすい せいじゃひっすい じょう しゃひっすい
kể cả những người đang khởi sắc và đạt đỉnh cao như hiện nay chắc chắn sẽ có lúc suy sụp. từ chỉ sự vô thường của cuộc đời.
栄枯盛衰 えいこせいすい
sự thăng trầm của cuộc sống; sự lên voi xuống chó; sự thịnh suy của cuộc đời
治乱興亡 ちらんこうぼう
sự thịnh trị và suy vong
「HƯNG VONG THỊNH SUY」
Đăng nhập để xem giải thích