Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見開く みひらく
mở to mắt, trợn mắt
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.