Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片開きタイプ へんひらきタイプ
loại cửa mở một bên
片開きドア へんひらきドア
cửa mở một cánh
片開き書庫 へんひらきしょこ かたびらきしょこ
tủ tài liệu một cánh tủ
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ