平信徒
Cư sĩ, giáo dân

Từ đồng nghĩa của 平信徒
ひらしんと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひらしんと
平信徒
ひらしんと へいしんと
cư sĩ, giáo dân
ひらしんと
thường dân
Các từ liên quan tới ひらしんと
cánh hoa
con người, loài người, có tính người, có tình cảm của con người
ひとり暮し ひとりぐらし
cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc.
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
人減らし ひとべらし ひとへらし
nhân sự cắt; lao động cắt
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát
coppice, gây bãi cây nhỏ
đoạn thơ, khổ thơ, Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt