人らしい
Giống con người, có tính người, có tình cảm của con người

ひとらしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとらしい
人らしい
ひとらしい
giống con người, có tính người, có tình cảm của con người
ひとらしい
con người, loài người, có tính người.
Các từ liên quan tới ひとらしい
cánh hoa
thường dân; người thế tục, người không chuyên môn (về y, luật...)
nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát
coppice, gây bãi cây nhỏ
人減らし ひとべらし ひとへらし
nhân sự cắt; lao động cắt
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ