Các từ liên quan tới ひらめ (シンガーソングライター)
người viết bài hát cho ca sĩ.
sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
鮃 ひらめ
cá bơn.
khua, vung gươm...)
閃く ひらめく
lóe sáng (của chớp); lập lòe; bập bùng (của ánh lửa)
平目 ひらめ ヒラメ
cá bơn.
閃き ひらめき
sáng loáng; lóe sáng; sự sáng suốt
mưa đá, loạt, tràng dồn dập ; trận tới tấp, đổ dồn, trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống, lời chào, lời gọi, lời réo, chào, hoan hô, hoan nghênh, gọi, réo, hò, tới