ひりん
người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng, người quý tộc; huân tước, thượng nghị sĩ, bằng, ngang hàng với, phong chức khanh tướng cho, + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)