Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひるおび
giống cây bìm bìm
ひび割れる ひびわれる
nứt nẻ
ひびが入る ひびがはいる
nứt.
佩びる おびる
đeo, mang ( gươm, kiếm,..)
帯びる おびる
có một chút dấu tích; có hơi bị ảnh hưởng; nhiễm
鄙びる ひなびる
trở nên mộc mạc; trở nên quê mùa
bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên, bỏ xa, vượt xa, trốn đi với, cuỗm đi (người nào, cái gì...), thừa nhận nột cách vội vã, tiêu phá, xài phí
giá cuối ngày