佩びる
おびる
☆ Động từ nhóm 2
Đeo, mang ( gươm, kiếm,..)

Từ đồng nghĩa của 佩びる
verb
Bảng chia động từ của 佩びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 佩びる/おびるる |
Quá khứ (た) | 佩びた |
Phủ định (未然) | 佩びない |
Lịch sự (丁寧) | 佩びます |
te (て) | 佩びて |
Khả năng (可能) | 佩びられる |
Thụ động (受身) | 佩びられる |
Sai khiến (使役) | 佩びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 佩びられる |
Điều kiện (条件) | 佩びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 佩びいろ |
Ý chí (意向) | 佩びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 佩びるな |