ひろくちびん
Vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh
ひろくちびん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひろくちびん
ひろくちびん
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai
広口瓶
ひろくちびん
bình
Các từ liên quan tới ひろくちびん
không có đáy, không có mặt, rất sâu; không thể dò được, địa ngục
đồ đạc và đồ dùng trong nhà, các thứ mặc phụ
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra, hợp nhất lại
nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt
広々 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.