Các từ liên quan tới ひろしま深掘りライブ フロントドア
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
路上ライブ ろじょうライブ
hát rong (trên đường phố)
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, nghĩa Mỹ) đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
ライブレコード ライブ・レコード
live record
ライブアイコン ライブ・アイコン
biểu tượng sống
ゲリラライブ ゲリラ・ライブ
surprise concert
トークライブ トーク・ライブ
public talk