ビシャン
びしゃん
☆ Danh từ
Bush hammer

びしゃん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới びしゃん
soaked, slushy, wet
cây cối
ấm pha trà
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
teladle
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ