びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm
パワーショベル パワーシャベル パワー・ショベル パワー・シャベル
máy xúc.
おっかなびっくり おっかなびっくり
sợ hãi, lo lắng, rụt rè, nhút nhát
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót
びっくり仰天 びっくりぎょうてん きっきょうぎょうてん
vô cùng ngạc nhiên; hết hồn hết vía
とびっきり とびっきり
lạ thường; bất thường; phi thường; tốt hơn.