Các từ liên quan tới びっくり日本新記録
日本新記録 にほんしんきろく にっぽんしんきろく
kỷ lục mới tại Nhật Bản
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
日本記録 にほんきろく
kỷ lục Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
新記録 しんきろく
kỷ lục mới (trong thể thao, v.v..)