Các từ liên quan tới びっくり熱血新記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
新記録 しんきろく
kỷ lục mới (trong thể thao, v.v..)
日本新記録 にほんしんきろく にっぽんしんきろく
kỷ lục mới tại Nhật Bản
世界新記録 せかいしんきろく
bản ghi thế giới mới
記録 きろく
ký
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.