振り当てる
Phân chia ( trách nhiệm, thời gian, công việc...)

Bảng chia động từ của 振り当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り当てる/ふりあてるる |
Quá khứ (た) | 振り当てた |
Phủ định (未然) | 振り当てない |
Lịch sự (丁寧) | 振り当てます |
te (て) | 振り当てて |
Khả năng (可能) | 振り当てられる |
Thụ động (受身) | 振り当てられる |
Sai khiến (使役) | 振り当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り当てられる |
Điều kiện (条件) | 振り当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り当ていろ |
Ý chí (意向) | 振り当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り当てるな |
ふりあてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりあてる
振り当てる
ふりあてる
Phân chia ( trách nhiệm, thời gian, công việc...)
ふりあてる
người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân.
Các từ liên quan tới ふりあてる
sự mất thắng bằng, sự không cân xứng, làm mất thăng bằng, làm rối loạn tâm trí
Africa
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
look up
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
手を振り上げる てをふりあげる
vung tay
歩き振り あるきふり
đi đứng.