深まる
Sâu thêm; sâu sắc thêm
Trở nên cao hơn; tăng thêm

Từ đồng nghĩa của 深まる
Bảng chia động từ của 深まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 深まる/ふかまるる |
Quá khứ (た) | 深まった |
Phủ định (未然) | 深まらない |
Lịch sự (丁寧) | 深まります |
te (て) | 深まって |
Khả năng (可能) | 深まれる |
Thụ động (受身) | 深まられる |
Sai khiến (使役) | 深まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 深まられる |
Điều kiện (条件) | 深まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 深まれ |
Ý chí (意向) | 深まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 深まるな |
ふかま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふかま
深まる
ふかまる
sâu thêm
ふかま
sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối
深間
ふかま
nơi rất sâu
Các từ liên quan tới ふかま
mềm mại; xốp; êm ái
vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), vạch áo cho người xem lưng, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng, bằng lanh
sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định, cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định
thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà, nếu tôi có mệnh hệ nào
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
hành vi; cách đối xử
風呂釜 ふろがま ふろかま
bếp lò nấu nước tắm