孵化器
Lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
Từ đồng nghĩa của 孵化器
ふかき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふかき
孵化器
ふかき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
ふかき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
Các từ liên quan tới ふかき
給与と付加給付 きゅーよとふかきゅーふ
tiền lương và các phúc lợi khác đi kèm
tiền cấp, tiền trợ cấp
sự phong tước hiệp sĩ, sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho, sự bôi mỡ, sự sang sửa, sự lồng tiếng, sự lồng nhạc
soft (and fluffy) (e.g. bed, bread, baked potato)
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà, sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ, uể oải, cần được lên dây cót, được tặng danh hiệu hiệp sĩ, nổi tiếng, thúc, lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã, làm phiền một cách không cần thiết