Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
付加 ふか
phụ thêm
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付け加える つけくわえる
thêm vào
付加サービス ふかサービス
dịch vụ bổ sung