吹きすさぶ
ふきすさぶ
Thổi sáo
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Thổi dữ dội, giận dữ

Bảng chia động từ của 吹きすさぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹きすさぶ/ふきすさぶぶ |
Quá khứ (た) | 吹きすさんだ |
Phủ định (未然) | 吹きすさばない |
Lịch sự (丁寧) | 吹きすさびます |
te (て) | 吹きすさんで |
Khả năng (可能) | 吹きすさべる |
Thụ động (受身) | 吹きすさばれる |
Sai khiến (使役) | 吹きすさばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹きすさぶ |
Điều kiện (条件) | 吹きすさべば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹きすさべ |
Ý chí (意向) | 吹きすさぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹きすさぶな |
ふきすさぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきすさぶ
吹きすさぶ
ふきすさぶ
thổi dữ dội, giận dữ
吹き荒ぶ
ふきすさぶ
(gió) thổi mạnh dữ dội
ふきすさぶ
cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê
Các từ liên quan tới ふきすさぶ
不好き ぶすき ふすき
sự không thích; sự quan tâm
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
công, phét, ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
sự giậm, sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo, giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo, chà đạp khinh rẻ ai
dạng chùy
吹き荒む ふきすさむ
thổi dữ dội
không viết ra, nói miệng, chưa viết, trắng danh dự cá nhân là chính đáng