ふきや
Ống xì đồng, cái sơn xì
Ống hàn, ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng, ống thổi lửa
Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới, ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới, lao xuống, đâm bổ xuống
ふきや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきや
ふきや
ống xì đồng, cái sơn xì
吹き矢
ふきや
ống xì đồng (ống sơn xì)
Các từ liên quan tới ふきや
瓦棒葺屋根用部材 かわらぼうふきやねようぶざい
vật liệu dùng để lợp mái bằng thanh ngói
立平葺屋根用部材 りつたいらふきやねようぶざい
vật liệu dùng cho mái lợp phẳng
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
túp lều, nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, ở trong những nhà gỗ tạm thời
焼き麩 やきふ
bánh mì khô nướng
ふやける ふやける
trở nên sũng nước
ふりやむ ふりやむ
ngừng, tạnh(mưa, tuyết)