増やし
ふやし「TĂNG」
☆ Danh từ
Sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm

Từ đồng nghĩa của 増やし
noun
ふやし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふやし
増やし
ふやし
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm
増やす
ふやす
làm tăng lên
ふやし
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm.
殖やす
ふやす
làm tăng lên
Các từ liên quan tới ふやし
人手を増やす ひとでをふやす
tăng nhân lực
家畜を殖やす かちくをふやす
nuôi gia súc
貯金を殖やす ちょきんをふやす
tăng thêm một có những cất giữ
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
giễu cợt.
ống xì đồng, cái sơn xì
túp lều, nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, ở trong những nhà gỗ tạm thời
ふやける ふやける
trở nên sũng nước