ふぎょうかく
Góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện

ふぎょうかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふぎょうかく
ふぎょうかく
góc ngẩng/ngưỡng
俯仰角
ふぎょうかく
góc ngẩng/ngưỡng
Các từ liên quan tới ふぎょうかく
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ, nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới, nghĩa cổ) nhà truyền giáo
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
fish meal
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
sự hoàn lại, sự trả lại, sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi, sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại, thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660), hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự phân phối, sự phân phát