ふくきん
Cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng

ふくきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくきん
ふくきん
cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng
腹筋
ふっきん ふくきん はらすじ
Cơ bụng
Các từ liên quan tới ふくきん
腓腹筋 ひふくきん
Cơ sinh đôi cẳng chân
sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục
khăn lau bếp
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng
thảm chùi chân
tiền cấp, tiền trợ cấp
tính không có tính chất quần chúng, tính không được quần chúng yêu chuộng
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội