ふくけん
Sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
Sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại, sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)

ふくけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくけん
ふくけん
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...).
復権
ふっけん ふくけん
khôi phục
Các từ liên quan tới ふくけん
副検事 ふくけんじ
trợ lý công tố viên
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
ふざけんな ふざけんなよ ふざけんじゃねーよ ふざけんじゃねえぞ ふざけんじゃないぞ
bạn đang đùa tôi
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
ふつけ ふつけ
bẩn thỉu
cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng