ふくほんい
Tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
ふくほんい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくほんい
ふくほんい
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
複本位
ふくほんい
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
Các từ liên quan tới ふくほんい
複本位制 ふくほんいせい
bản vị kép
dần dần, từ từ
ほふく前進 ほふくぜんしん
crawling along
Tư bản bất biến.+ Theo học thuyết của C.Mác, tư bản bất biến là một phần của TƯ BẢN được thể hiện bằng phương tiên sản xuất, nguyên liệu thô và công cụ lao động. Xem VARIABLE CAPITAL.
luật tập tục, vợ lẽ, vợ hai
sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát; cuộc tàn sát, innocent, giết thịt, mổ thịt (bò, tài sát, chém giết
sự dạy học, sự giảng dạy, tiền học, học phí
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).