匍匐
ほふく「BẶC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dần dần, từ từ

Bảng chia động từ của 匍匐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 匍匐する/ほふくする |
Quá khứ (た) | 匍匐した |
Phủ định (未然) | 匍匐しない |
Lịch sự (丁寧) | 匍匐します |
te (て) | 匍匐して |
Khả năng (可能) | 匍匐できる |
Thụ động (受身) | 匍匐される |
Sai khiến (使役) | 匍匐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 匍匐すられる |
Điều kiện (条件) | 匍匐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 匍匐しろ |
Ý chí (意向) | 匍匐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 匍匐するな |
ほふく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほふく
匍匐
ほふく
dần dần, từ từ
ほふく
dần dần, từ từ
Các từ liên quan tới ほふく
ほふく前進 ほふくぜんしん
crawling along
匍匐茎 ほふくけい
vận động viên (sinh học)
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát; cuộc tàn sát, innocent, giết thịt, mổ thịt (bò, tài sát, chém giết
bở, mềm và xốp
chưa bão hoà, <HóA> không bão hoà
người khoe khoang khoác lác
ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục, thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường, sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không giữ lời, nuốt lời, tháo lui