屠る
ほふる「ĐỒ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đổ tể; sát hại; đánh bại; giết mổ

Từ đồng nghĩa của 屠る
verb
Bảng chia động từ của 屠る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屠る/ほふるる |
Quá khứ (た) | 屠った |
Phủ định (未然) | 屠らない |
Lịch sự (丁寧) | 屠ります |
te (て) | 屠って |
Khả năng (可能) | 屠れる |
Thụ động (受身) | 屠られる |
Sai khiến (使役) | 屠らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屠られる |
Điều kiện (条件) | 屠れば |
Mệnh lệnh (命令) | 屠れ |
Ý chí (意向) | 屠ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 屠るな |
ほふる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほふる
屠る
ほふる
đổ tể
ほふる
sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát
Các từ liên quan tới ほふる
dần dần, từ từ
chưa bão hoà, <HóA> không bão hoà
người khoe khoang khoác lác
流布本 るふぼん るふほん
những quyển sách lưu truyền rộng rãi trong xã hội
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, lưu số
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ
ほふく前進 ほふくぜんしん
crawling along