Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
福耳
ふくみみ
thẳng thừng những cái tai, được nói với mang vận may tốt
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
「PHÚC NHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích