不思議に
ふしぎに「BẤT TƯ NGHỊ」
☆ Trạng từ
Lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
不思議
にも
彼
は
結局
その
試験
に
合格
した。
Thật kỳ lạ, dù sao thì anh ấy cũng đã vượt qua kỳ thi.
Lẻ, kỳ cục, kỳ quặc

Từ đồng nghĩa của 不思議に
adverb
ふしぎに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふしぎに
不思議に
ふしぎに
lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
ふしぎに
lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
Các từ liên quan tới ふしぎに
hành động xoa nhẹ, vuốt ve
mềm mại; ẻo lả; ủ rũ.
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không trung thực
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ, nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới, nghĩa cổ) nhà truyền giáo