Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふじ (砕氷艦)
砕氷艦 さいひょうかん
tàu phá băng
砕氷 さいひょう
sự phá băng
砕氷船 さいひょうせん
tàu phá băng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
艦 かん
hạm; trạm
氷 こおり ひ
băng
sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá
cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển