Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砕氷艦
さいひょうかん
tàu phá băng
砕氷 さいひょう
sự phá băng
砕氷船 さいひょうせん
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
艦 かん
hạm; trạm
氷 こおり ひ
băng
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
代艦 だいかん
chiến hạm thay thế
仏艦 ふつかん
tàu chiến Pháp.
「TOÁI BĂNG HẠM」
Đăng nhập để xem giải thích