砕氷
さいひょう「TOÁI BĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phá băng

Bảng chia động từ của 砕氷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 砕氷する/さいひょうする |
Quá khứ (た) | 砕氷した |
Phủ định (未然) | 砕氷しない |
Lịch sự (丁寧) | 砕氷します |
te (て) | 砕氷して |
Khả năng (可能) | 砕氷できる |
Thụ động (受身) | 砕氷される |
Sai khiến (使役) | 砕氷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 砕氷すられる |
Điều kiện (条件) | 砕氷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 砕氷しろ |
Ý chí (意向) | 砕氷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 砕氷するな |
砕氷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砕氷
砕氷艦 さいひょうかん
tàu phá băng
砕氷船 さいひょうせん
tàu phá băng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
砕波 さいは
Sóng lớn vỗ bờ; sóng vỡ (Hiện tượng xảy ra khi sóng từ ngoài khơi vào gần bờ)
爆砕 ばくさい
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)
砕鉱 さいこう
ép quặng
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng