砕氷船
さいひょうせん「TOÁI BĂNG THUYỀN」
☆ Danh từ
Tàu phá băng

砕氷船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砕氷船
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
砕氷 さいひょう
sự phá băng
砕氷艦 さいひょうかん
tàu phá băng
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
氷 こおり ひ
băng
氷約款(用船契約) ひょうやっかん(ようせんけいやく)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).