Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砕氷船
さいひょうせん
tàu phá băng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
砕氷 さいひょう
sự phá băng
砕氷艦 さいひょうかん
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
氷 こおり ひ
băng
氷約款(用船契約) ひょうやっかん(ようせんけいやく)
「TOÁI BĂNG THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích