ふせいき
Tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách ; tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), tính không theo quy tắc

ふせいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふせいき
ふせいき
tính không đều
不正規
ふせいき
không theo quy luật
Các từ liên quan tới ふせいき
腐生菌 ふせいきん
saprophytic fungus, saprophytic bacteria
不正規戦 ふせいきせん
cuộc chiến trái với phong tục
不正規軍 ふせいきぐん
không chính quy bắt buộc; những quân du kích
不正競争防止法 ふせいきょうそうぼうしほう
pháp luật ngăn ngừa cạnh tranh không công bằng
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
stone axe
tính không đối xứng