不正競争防止法
ふせいきょうそうぼうしほう
☆ Danh từ
Pháp luật ngăn ngừa cạnh tranh không công bằng

不正競争防止法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不正競争防止法
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
不正アクセス禁止法 ふせーアクセスきんしほー
luật cấm truy cập trái phép
不公平競争 ふこうへいきょうそう
sự cạnh tranh không công bằng
不完全競争 ふかんぜんきょうそう
imperfect competition
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
携帯電話不正利用防止法 けいたいでんわふせいりようぼうしほう
Luật phòng chống sử dụng trái phép điện thoại di động