たたらをふむ
Lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững
たたらをふむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たたらをふむ
たたらをふむ
lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo
蹈鞴を踏む
たたらをふむ
lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo
たたらをふむ
lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo
蹈鞴を踏む
たたらをふむ
lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo