海洋観測 かいようかんそく
sự quan sát hải dương học
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
巡洋艦 じゅんようかん
tuần dương hạm.
観艦式 かんかんしき
nghi thức duyệt binh hải quân
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).