Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふたりで半分こ
半分こ はんぶんこ
halfsies, splitting evenly between two people
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半分 はんぶん はんぷん
Một nửa.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
約半分 やくはんぶん
khoảng một nửa.
四半分 しはんぶん
một phần tư