Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パラダイス
thiên đường.
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
二人乗り ふたりのり
2 người đi cùng 1 xe
病気のふり びょうきのふり
sự giả vờ ốm
身の振り方 みのふりかた
tương lai con đường của ai đó
ふわたり
sự không trả tiền, sự không thanh toán
ふあたり
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
はたふり
người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cầm cờ