息の合った
いきのあった
☆ Noun or verb acting prenominally
Trong phối hợp tốt

息の合った được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息の合った
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
息が合う いきがあう
ăn ý; ăn rơ; hợp gu; hợp cạ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ