二つ置き
ふたつおき「NHỊ TRÍ」
☆ Danh từ
Mỗi ba

二つ置き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二つ置き
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
一つ置き ひとつおき
cái thay thế; mỗi cái khác
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二つ ふたつ
hai