ふでつき
Phong cách vẽ riêng của một nghệ sự

ふでつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふでつき
ふでつき
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
筆付き
ふでつき
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
Các từ liên quan tới ふでつき
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
thảm chùi chân
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết
sụ phun
ふらつき感 ふらつきかん
loạng choạng, chóng mặt
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả