Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふとした
Bốc đồng, bất ngờ, ngẫu nhiên.
ふとんたたき ふとんたたき
cây đập bụi
あたふたと
vội
ひとふし
đoạn thơ, khổ thơ, Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt
ふっと ふーっと フーッと
một luồng hơi; một luồng không khí.
落とし蓋 おとしふた
nắp vung dựa vào trực tiếp trên (về) thức ăn
ひとふしうたう
sing tune
ふたたびとる
lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy, lại chiếm lấy, lại cho rằng, lại giả sử rằng
ふたとおり
gấp đôi
Đăng nhập để xem giải thích